Nghĩa tiếng Việt của từ pork, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɔrk/
🔈Phát âm Anh: /pɔːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thịt lợn
Contoh: They served pork at the party. (Mereka menyajikan daging babi di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pork', có thể liên hệ với tiếng Latin 'porcus' nghĩa là 'lợn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn ngon với thịt lợn nướng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pork'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thịt lợn: swine, pig meat
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pork barrel (vũ khí thịt lợn, ám chỉ việc dùng ngân sách nhà nước để tác động đến chính trị)
- pork chop (côn trùng thịt lợn, một món ăn từ thịt lợn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I prefer pork to beef. (Tôi thích thịt lợn hơn thịt bò.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook pork dishes. He created a special recipe for pork ribs that became famous in his town. People came from far and wide to taste his delicious pork ribs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích nấu những món ăn từ thịt lợn. Ông đã tạo ra một công thức đặc biệt cho món sườn lợn mà trở nên nổi tiếng ở thị trấn của mình. Mọi người từ xa lại đến đây để thưởng thức món sườn lợn ngon lành của ông.