Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ porosity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈrɑs.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /pəˈrɒs.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính thấm nước, độ rỗng
        Contoh: The porosity of the soil affects plant growth. (Độ rỗng của đất ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'porus' có nghĩa là 'lỗ', kết hợp với hậu tố '-ity' để tạo ra từ 'porosity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến độ rỗng của một tảng đá, nơi nước có thể dễ dàng thấm qua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: permeability, absorbency

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: impermeability, solidity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high porosity (độ rỗng cao)
  • low porosity (độ rỗng thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The material's porosity allows water to pass through easily. (Độ rỗng của vật liệu cho phép nước dễ dàng đi qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land where materials were judged by their porosity, the most valued were those that could hold water without leaking. One day, a new material was discovered with exceptional porosity, revolutionizing the way water was stored and transported.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vùng đất nơi mà các vật liệu được đánh giá dựa trên độ rỗng của chúng, những vật liệu được coi trọng nhất là những vật có thể giữ nước mà không bị rò rỉ. Một ngày nọ, một vật liệu mới được phát hiện có độ rỗng xuất sắc, cách mạng hóa việc dự trữ và vận chuyển nước.