Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ porpoise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔrpəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɔːpəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cá voi nhỏ, thường sống gần bờ biển
        Contoh: The porpoise is a small marine mammal. (Lợn cá là một động vật biển nhỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'porcus' nghĩa là 'heo' và 'piscis' nghĩa là 'cá', có thể liên tưởng đến hình dạng giống heo của loài cá này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con lợn cá (porpoise) bơi lội trong biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dolphin, small whale

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • porpoise in the sea (lợn cá trong biển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We saw a porpoise jumping out of the water. (Chúng tôi thấy một con lợn cá nhảy lên khỏi mặt nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a playful porpoise who loved to jump and play in the sea. One day, it met a group of dolphins and they all had a great time swimming together. (Ngày xửa ngày xưa, có một con lợn cá vui tươi thích nhảy và chơi trong biển. Một ngày nọ, nó gặp một nhóm cá heo và tất cả họ đều có một khoảng thời gian tuyệt vời khi bơi cùng nhau.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con lợn cá vui tươi thích nhảy và chơi trong biển. Một ngày nọ, nó gặp một nhóm cá heo và tất cả họ đều có một khoảng thời gian tuyệt vời khi bơi cùng nhau.