Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ porridge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔːrɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒrɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món ăn lỏng được làm từ gạo, ngũ cốc hoặc khoai lang nấu với nước
        Contoh: She made a bowl of porridge for breakfast. (Dia làm một bát cháo cho bữa sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pottage', có liên quan đến việc nấu chín và làm lỏng thức ăn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi sáng lạnh giá, bạn ngồi ăn một bát cháo ấm áp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • món ăn lỏng, sữa com

Từ trái nghĩa:

  • món ăn khô, bánh mì

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a bowl of porridge (một bát cháo)
  • oat porridge (cháo yến mạch)
  • rice porridge (cháo gạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: I like to eat porridge in the morning. (Tôi thích ăn cháo vào buổi sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved porridge. Every morning, her mother would make her a warm bowl of porridge, and she would eat it happily, feeling the warmth spread through her body. She imagined the porridge as a magical potion that gave her strength for the day. (Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé rất thích cháo. Mỗi buổi sáng, mẹ cô làm cho cô một bát cháo ấm áp, và cô ăn nó vui vẻ, cảm thấy sức nóng lan khắp cơ thể. Cô tưởng tượng cháo như một liều thuốc ma thuật mang lại sức mạnh cho cả ngày.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé rất thích cháo. Mỗi buổi sáng, mẹ cô làm cho cô một bát cháo ấm áp, và cô ăn nó vui vẻ, cảm thấy sức nóng lan khắp cơ thể. Cô tưởng tượng cháo như một liều thuốc ma thuật mang lại sức mạnh cho cả ngày.