Nghĩa tiếng Việt của từ portable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔːrtəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɔːtəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ dàng mang theo, có thể di chuyển
Contoh: This laptop is very portable. (Laptop ini sangat portable.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'portare' nghĩa là 'mang theo', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một chiếc máy tính xách tay (laptop) mà bạn có thể dễ dàng mang theo khi đi du lịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: movable, transportable, mobile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: immovable, fixed, stationary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- portable device (thiết bị di động)
- portable charger (sạc di động)
- portable office (văn phòng di động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The portable generator can be easily moved to different locations. (Máy phát điện di động có thể dễ dàng di chuyển đến các địa điểm khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who loved to explore new places. He had a portable tent, a portable stove, and a portable computer. Everything he needed was easy to carry, making his adventures more enjoyable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách yêu thích khám phá những nơi mới. Anh ta có một cái lều di động, một cái bếp di động và một chiếc máy tính xách tay. Mọi thứ anh ta cần đều dễ dàng mang theo, làm cho những cuộc phiêu lưu của anh ta thú vị hơn.