Nghĩa tiếng Việt của từ portend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɔːrˈtɛnd/
🔈Phát âm Anh: /pɔːˈtɛnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dự báo, báo trước
Contoh: The dark clouds portend a storm. (Các đám mây tối dự báo một cơn bão.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'portendere', gồm 'pro-' nghĩa là 'trước' và 'tendere' nghĩa là 'kéo dài', tổng hợp lại có nghĩa là 'kéo dài trước', dẫn đến ý nghĩa 'dự báo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các dấu hiệu tự nhiên như mây tối hoặc gió mạnh có thể dự báo một cơn bão.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: foretell, predict, presage
Từ trái nghĩa:
- động từ: confirm, verify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- portend well (dự báo tốt)
- portend ill (dự báo xấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The strange behavior of the animals portends a natural disaster. (Hành vi kỳ lạ của động vật dự báo một thảm họa tự nhiên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village surrounded by dense forests, the elders noticed that the birds were flying unusually high. This phenomenon portended a great flood. The villagers prepared and survived the disaster.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bao quanh bởi những khu rừng rậm, những người lão làng nhận thấy chim bay không bình thường cao. Hiện tượng này dự báo một trận lụt lớn. Dân làng chuẩn bị và sống sót qua thảm họa.