Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ portent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔːr.tənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɔː.tɛnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dấu hiệu báo trước, điềm báo
        Contoh: The dark clouds were a portent of the storm to come. (Mây đen là dấu hiệu báo trước cơn bão sắp tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'portentum', từ 'portendere' nghĩa là 'dự đoán', 'báo trước'. Có liên quan đến từ 'portare' nghĩa là 'mang đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim, nơi một người phát hiện ra một dấu hiệu kì lạ và nghi ngờ nó là một portent cho những chuyện xảy ra trong tương lai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: omen, sign, harbinger

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: good omen, blessing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a portent of doom (một điềm báo của địa ngục)
  • portent of change (điềm báo sự thay đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The strange light in the sky was seen as a portent of disaster. (Ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời được coi là một điềm báo của thảm họa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village shrouded in mystery, a strange light appeared in the sky. The villagers believed it to be a portent, signaling a significant change. As days passed, the village experienced a transformation, with new ideas and technologies emerging, all foreshadowed by that mysterious light.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bí ẩn, một ánh sáng kỳ lạ xuất hiện trên bầu trời. Dân làng tin rằng đó là một portent, báo hiệu một sự thay đổi đáng kể. Kể từ đó, làng đã trải qua một sự biến đổi, với những ý tưởng mới và công nghệ xuất hiện, tất cả đều được dự báo bởi ánh sáng bí ẩn đó.