Nghĩa tiếng Việt của từ portfolio, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɔːrˈfoʊlioʊ/
🔈Phát âm Anh: /pɔːtˈfəʊliəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tập tài liệu, tập hồ sơ, tập các cổ phiếu
Contoh: He showed his portfolio to the potential clients. (Anh ta cho khách hàng tiềm năng xem tập hồ sơ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'portare' (mang) và 'folium' (lá), từ đó hình thành từ 'portfolio' để chỉ một tập hợp các tài liệu được mang theo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà đầu tư mang theo một tập hợp các cổ phiếu của mình, hoặc một nghệ sĩ mang theo tập hồ sơ của mình để trình bày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tập tài liệu, tập hồ sơ, tập các cổ phiếu
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- investment portfolio (danh mục đầu tư)
- art portfolio (tập hồ sơ nghệ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The artist presented his portfolio to the gallery owner. (Nghệ sĩ trình bày tập hồ sơ của mình cho chủ phòng trưng bày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an artist named Alex wanted to showcase his work to a famous gallery. He carefully prepared his portfolio, selecting his best pieces. When he presented it, the gallery owner was impressed and decided to exhibit Alex's art. This marked the beginning of Alex's successful career.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ tên là Alex muốn trình bày tác phẩm của mình tại một phòng trưng bày nổi tiếng. Anh ta cẩn thận chuẩn bị tập hồ sơ của mình, chọn lọc những tác phẩm tốt nhất. Khi anh trình bày nó, chủ phòng trưng bày rất ấn tượng và quyết định trưng bày nghệ thuật của Alex. Điều này đánh dấu sự khởi đầu thành công của sự nghiệp của Alex.