Nghĩa tiếng Việt của từ portion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔːr.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɔːr.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần, một lượng nhỏ của một thứ gì đó
Contoh: She ate a small portion of the cake. (Dia makan sebagian kecil dari kue.) - động từ (v.):chia ra thành nhiều phần, phân phối
Contoh: The money was portioned out among the children. (Uang itu dibagikan kepada anak-anak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'portio', có nghĩa là 'phần, phần bồi thường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chia kem trên một chiếc bánh sinh nhật, mỗi người nhận được một 'portion'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: part, share, segment
- động từ: divide, distribute, allocate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
- động từ: collect, gather
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a generous portion (một phần lớn)
- portion control (kiểm soát phần ăn)
- portion size (kích thước phần ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He only eats a small portion of his meal. (Dia hanya memakan sebagian kecil dari makanannya.)
- động từ: The inheritance was portioned among the heirs. (Peninggalan itu dibagikan di antara pewaris.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the annual feast was about to begin. Each family was given a portion of the food to share. The portions were fair and everyone enjoyed the meal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, buổi tiệc lớn hàng năm sắp diễn ra. Mỗi gia đình được phân phối một phần thức ăn để chia sẻ. Các phần được phân chia công bằng và mọi người đều rất thích bữa ăn.