Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ portrait, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔːr.trət/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɔː.trɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bức chân dung, bức tranh miêu tả một người
        Contoh: The artist painted a portrait of the queen. (Nghệ sĩ vẽ một bức chân dung của nữ hoàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'portrahere', bao gồm 'pro-' (trước) và 'trahere' (kéo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ hoặc chụp ảnh một người để tạo ra một bức chân dung.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: painting, depiction, image

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: abstraction, generalization

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a portrait of the artist (một bức chân dung của nghệ sĩ)
  • portrait mode (chế độ chân dung trong ảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He commissioned a portrait of his family. (Ông ta thuê người vẽ một bức chân dung của gia đình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved to paint portraits. He believed that every person had a unique story to tell, and he wanted to capture those stories on canvas. One day, he was commissioned to paint a portrait of a famous writer. As he painted, he imagined the stories the writer had penned, and the portrait turned out to be one of his best works.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích vẽ chân dung. Ông tin rằng mỗi người đều có một câu chuyện độc đáo để kể, và ông muốn ghi lại những câu chuyện đó trên vải. Một ngày, ông được thuê vẽ một bức chân dung của một nhà văn nổi tiếng. Trong khi vẽ, ông tưởng tượng những câu chuyện mà nhà văn đã viết, và bức chân dung đó đã trở thành một trong những tác phẩm hay nhất của ông.