Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ portray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɔːrˈtreɪ/

🔈Phát âm Anh: /pɔːˈtreɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):miêu tả, tả lại, biểu diễn
        Contoh: The book portrays the life of a young artist. (Kitab itu menggambarkan kehidupan seorang seniman muda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'portrayare', từ 'portrare' nghĩa là 'vẽ', kết hợp với hậu tố '-ay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một họa sĩ đang vẽ một bức tranh miêu tả cuộc sống của một nghệ sĩ trẻ, điều này làm bạn nhớ đến từ 'portray'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: depict, describe, represent

Từ trái nghĩa:

  • động từ: conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • portray accurately (miêu tả chính xác)
  • portray vividly (miêu tả sinh động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The movie portrays the struggles of a single mother. (Film itu menggambarkan perjuangan seorang ibu tunggal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved to portray the beauty of nature. He would spend hours painting landscapes, capturing the essence of each scene. One day, he decided to portray a story of a young girl and her adventures in the forest. As he painted, he imagined every detail, making the story come alive on the canvas.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên. Anh ta dành nhiều giờ đồng hồ vẽ phong cảnh, ghi nhận bản sắc của mỗi cảnh. Một ngày nọ, anh quyết định miêu tả một câu chuyện về một cô bé và những cuộc phiêu lưu trong rừng. Khi vẽ, anh tưởng tượng từng chi tiết, làm cho câu chuyện sống động trên vải tranh.