Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ portrayal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɔːrˈtreɪəl/

🔈Phát âm Anh: /pɔːˈtreɪəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự miêu tả, sự biểu diễn
        Contoh: The book's portrayal of the war was very realistic. (Sự miêu tả của cuộc chiến trong cuốn sách rất thực tế.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'portray', có nghĩa là 'vẽ hoặc miêu tả', kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một nghệ sĩ vẽ tranh miêu tả một sự kiện hoặc một người, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'portrayal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: description, depiction, representation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concealment, hiding

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accurate portrayal (miêu tả chính xác)
  • vivid portrayal (miêu tả sống động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The actor's portrayal of the character was praised by critics. (Biểu diễn của diễn viên đóng vai trò đó đã được các nhà phê bình khen ngợi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, a painter was known for his vivid portrayal of local stories. His latest work portrayed a historic event that brought the community together, reminding everyone of their shared past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một họa sĩ được biết đến với sự miêu tả sống động của các câu chuyện địa phương. Tác phẩm mới nhất của ông miêu tả một sự kiện lịch sử đã kết nối cộng đồng, nhắc nhở mọi người về quá khứ chung của họ.