Nghĩa tiếng Việt của từ portugal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɔːrˈtʌɡəl/
🔈Phát âm Anh: /pɔːˈtjuːɡəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên một quốc gia ở Tây Âu
Contoh: Portugal is known for its beautiful beaches. (Portugal được biết đến với những bãi biển đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Portus Cale' đại diện cho cả một vùng đất của Tây Âu, sau đó trở thành tên của quốc gia Portugal.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảng biển với những bãi tắm đẹp và lịch sử giàu có của quốc gia này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Portugal, Land of the Sea
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Visit Portugal (Thăm Portugal)
- Portugal's culture (Văn hóa của Portugal)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Portugal every year. (Nhiều khách du lịch ghé thăm Portugal mỗi năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the land of Portugal, there was a beautiful beach where people from all over the world came to enjoy the sun and sea. The country was not only known for its natural beauty but also for its rich history and vibrant culture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở đất nước Portugal, có một bãi biển đẹp mà người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để thưởng thức ánh nắng và biển. Quốc gia này không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên mà còn với lịch sử lâu đời và văn hóa sảng khoái.