Nghĩa tiếng Việt của từ pose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /poʊz/
🔈Phát âm Anh: /pəʊz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đặt câu hỏi, để ra vấn đề
Contoh: She posed a question to the class. (Cô ấy đặt một câu hỏi cho lớp.) - danh từ (n.):tư thế, động tác
Contoh: The model struck a pose for the camera. (Người mẫu làm một tư thế cho máy ảnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pono', có nghĩa là 'đặt', 'để lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người mẫu đang 'post' (đăng) tư thế trên sân khấu hoặc trong một bức ảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: present, set, position
- danh từ: posture, stance, attitude
Từ trái nghĩa:
- động từ: answer, resolve
- danh từ: disarray, disorder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pose a question (đặt một câu hỏi)
- strike a pose (làm một tư thế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He posed a difficult problem. (Anh ta đặt ra một vấn đề khó.)
- danh từ: The athlete's pose was perfect. (Tư thế của vận động viên là hoàn hảo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a photography studio, a model was asked to pose for a new fashion campaign. She struck various poses, each more elegant than the last, capturing the essence of the brand. The photographer was thrilled with the results, and the campaign was a huge success.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một studio ảnh, một người mẫu được yêu cầu làm tư thế cho chiến dịch thời trang mới. Cô ấy làm nhiều tư thế khác nhau, mỗi tư thế đều thanh lịch hơn tư thế trước, phản ánh đúng bản sắc của thương hiệu. Nhiếp ảnh gia rất hài lòng với kết quả, và chiến dịch đã thành công lớn.