Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ posit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊ.zɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒz.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đặt, đưa ra giả thuyết
        Contoh: The scientist posited a new theory about the origin of the universe. (Nhà khoa học đã đưa ra một giả thuyết mới về nguồn gốc của vũ trụ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ponere', có nghĩa là 'đặt', qua tiếng Pháp 'poser' và cuối cùng là tiếng Anh 'posit'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'đặt' một câu hỏi trong lớp học hoặc 'đặt' một giả thuyết trong nghiên cứu khoa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: propose, suggest, hypothesize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: reject, deny

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • posit a theory (đưa ra một giả thuyết)
  • posit an idea (đưa ra một ý tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He posited that the earth was round. (Ông ta đã đưa ra giả thuyết rằng trái đất hình cầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a young scientist posited a groundbreaking theory that changed the world's understanding of space. His posit was met with skepticism, but eventually, it was proven correct, and he became famous.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhà khoa học trẻ đã đưa ra một giả thuyết đột phá làm thay đổi sự hiểu biết của thế giới về không gian. Giả thuyết của anh ta gặp nhiều hoài nghi, nhưng cuối cùng đã được chứng minh là đúng, và anh ta trở nên nổi tiếng.