Nghĩa tiếng Việt của từ position, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈzɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /pəˈzɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vị trí, vị thế
Contoh: He holds a high position in the company. (Dia memegang posisi tinggi di perusahaan itu.) - động từ (v.):đặt, sắp xếp
Contoh: She positioned the chairs for the meeting. (Dia menempatkan kursi untuk pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'positio', từ 'ponere' nghĩa là 'đặt', 'sắp xếp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sắp xếp các đồ vật trong nhà để tạo ra một không gian sạch sẽ và có trật tự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: location, place, status
- động từ: arrange, place, set
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disarray, disorder
- động từ: disarrange, disorganize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a position (lấy một vị trí)
- position in life (vị trí trong cuộc sống)
- position paper (bài viết thể hiện quan điểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company has a strong position in the market. (Perusahaan memiliki posisi yang kuat di pasar.)
- động từ: He positioned himself near the window. (Dia menempatkan dirinya di dekat jendela.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was trying to find his position in the world. He traveled far and wide, seeking a place where he could truly belong. Finally, he found a small village where he was welcomed with open arms. He positioned himself as a teacher, helping the children learn and grow. In this way, John found his true position in life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John đang cố gắng tìm vị trí của mình trên thế giới. Ông đã đi xa và rộng, tìm kiếm một nơi mà ông có thể thực sự thuộc về. Cuối cùng, ông tìm thấy một ngôi làng nhỏ mà ở đó ông được chào đón bằng cả tâm. Ông đã đặt mình làm một giáo viên, giúp đỡ các cháu học tập và lớn lên. Theo cách này, John đã tìm thấy vị trí thực sự của mình trong cuộc sống.