Nghĩa tiếng Việt của từ positively, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːz.ə.tɪv.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒz.ə.tɪv.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):tích cực, chắc chắn, không nghi ngờ gì
Contoh: She answered positively to the question. (Dia menjawab pertanyaan secara positif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'positivus', từ 'ponere' nghĩa là 'đặt', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy rất tự tin và tích cực, như khi bạn được chắc chắn về một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: certainly, definitely, assuredly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: negatively, doubtfully, uncertainly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- positively sure (chắc chắn)
- positively impact (ảnh hưởng tích cực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He positively identified the suspect. (Dia mengidentifikasi tersangka secara positif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who always thought positively. No matter what challenges he faced, he always saw the bright side. One day, he was asked to lead a project that everyone thought was impossible. Positively, he accepted the challenge and worked tirelessly. In the end, he not only completed the project but also inspired everyone around him with his positive attitude.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn suy nghĩ tích cực. Dù gặp phải thử thách nào, anh ta luôn thấy mặt tốt đẹp. Một ngày nọ, anh ta được yêu cầu lãnh đạo một dự án mà mọi người đều cho là không thể thực hiện được. Anh ta chấp nhận thách thức một cách tích cực và làm việc không mệt mỏi. Cuối cùng, anh ta không chỉ hoàn thành dự án mà còn truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh với thái độ tích cực của mình.