Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ posse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm người được tổ chức để giữ trật tự hoặc bắt giữ kẻ phạm tội
        Contoh: The sheriff called a posse to catch the escaped prisoner. (Cảnh sát trưởng triệu tập một đội để bắt tù nhân vượt ngục.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'posse' có nghĩa là 'có thể' hoặc 'có quyền lực'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người mạnh mẽ và có quyền lực, giống như một đội cảnh sát hoặc lực lượng an ninh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: group, team, force

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, lone person

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • call out the posse (triệu tập đội)
  • posse up (tụ tập đội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A posse was formed to track down the bank robbers. (Một đội được tạo lập để theo đuổi kẻ cướp ngân hàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the Wild West, when a notorious outlaw escaped, the sheriff would gather a posse to hunt him down. The posse, a group of brave and determined individuals, would ride across the plains, following the outlaw's trail until they finally captured him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở miền Tây hoang dã, khi một tên tội phạm nổi tiếng vượt ngục, cảnh sát trưởng sẽ tập hợp một đội để săn lùng anh ta. Đội đệ tử, một nhóm các cá nhân dũng cảm và quyết tâm, sẽ phi ngang các thảo nguyên, theo đuổi dấu chân của tên tội phạm cho đến khi cuối cùng bắt được anh ta.