Nghĩa tiếng Việt của từ possess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈzes/
🔈Phát âm Anh: /pəˈzes/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sở hữu, chiếm giữ
Contoh: She possesses a great talent for music. (Dia memiliki bakat besar untuk musik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'possidere', gồm 'posse' (có thể) và 'sedere' (ngồi), có nghĩa là 'có thể ngồi lên', dẫn đến ý nghĩa hiện tại là 'sở hữu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có một căn nhà, bạn 'possess' nó, bạn là chủ sở hữu của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: own, have, hold
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, dispossess
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- possess the necessary skills (có đủ kỹ năng)
- possess a deep understanding (có sự hiểu biết sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He possesses a rare collection of stamps. (Dia memiliki koleksi perangko langka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who possessed a magical book. This book allowed him to travel through time and space. He used it to learn about different cultures and help people in need. (Dulu kala, ada seorang pria yang memiliki buku ajaib. Buku ini memungkinkannya melakukan perjalanan melalui waktu dan ruang. Dia menggunakannya untuk mempelajari budaya yang berbeda dan membantu orang yang membutuhkan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sở hữu một cuốn sách ma thuật. Cuốn sách này cho phép anh ta đi du lịch qua thời gian và không gian. Anh ta sử dụng nó để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và giúp đỡ những người cần thiết.