Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ possession, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈzɛʃən/

🔈Phát âm Anh: /pəˈzɛʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sở hữu, quyền sở hữu
        Contoh: The possession of weapons is illegal. (Keanggotaan senjata adalah ilegal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'possessio', từ 'possidere' nghĩa là 'chiếm giữ', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang giữ một đồ vật, đại diện cho việc họ 'sở hữu' đồ vật đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ownership, property

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: loss, dispossession

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in possession of (sở hữu)
  • take possession (chiếm giữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She came into possession of the valuable painting. (Dia mendapatkan kesempatan untuk memiliki lukisan berharga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who dreamed of owning a beautiful house. After years of hard work, he finally took possession of his dream home. He felt a great sense of pride and accomplishment, knowing that the house was now in his possession.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John mơ ước sở hữu một ngôi nhà đẹp. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng ông cũng chiếm giữ được ngôi nhà mơ ước của mình. Ông cảm thấy một cảm giác tự hào và thành công lớn, biết rằng ngôi nhà đó bây giờ đã thuộc về ông.