Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ possessive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈzesɪv/

🔈Phát âm Anh: /pəˈzesɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về sở hữu, có tính chất chiếm hữu
        Contoh: He has a possessive attitude towards his friends. (Dia memiliki sikap bersifat pemilik terhadap teman-temannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'possessivus', từ 'possessio' (sở hữu), kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người cứng rắn chiếm hữu đồ vật của mình, không cho người khác chạm vào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: controlling, dominating

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: generous, unselfish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • possessive behavior (hành vi chiếm hữu)
  • possessive relationship (mối quan hệ chiếm hữu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a very possessive nature. (Dia memiliki sifat yang sangat bersifat pemilik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was very possessive about his belongings. He didn't like anyone touching his things without permission. One day, his friend borrowed his book without asking, and John became very upset. This possessive nature of John made him lose many friends over time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John rất chiếm hữu về những thứ của mình. Anh ta không thích ai đó chạm vào đồ vật của mình mà không xin phép. Một ngày nọ, người bạn của anh ta mượn cuốn sách của anh ta mà không hỏi, và John trở nên rất buồn. Tính cách chiếm hữu này của John khiến anh ta mất đi nhiều người bạn qua thời gian.