Nghĩa tiếng Việt của từ possibility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɑːs.əˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng, sự có thể
Contoh: There is a possibility that it will rain tomorrow. (Có khả năng trời sẽ mưa vào ngày mai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'possibilitas', từ 'possibilis' có nghĩa là 'có thể', được hình thành từ 'posse' (có thể) và hậu tố '-ility' (tính chất, khả năng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không chắc chắn nhưng có một khả năng xảy ra, như trời mưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: chance, likelihood, probability
Từ trái nghĩa:
- danh từ: impossibility, certainty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- explore the possibility (khám phá khả năng)
- consider the possibility (xem xét khả năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The possibility of success is high. (Khả năng thành công là cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was uncertain, the people lived with the constant possibility of change. One day, a wise old man suggested that they should prepare for all possibilities. They started to plan and adapt, and soon, the possibility of a bright future became a reality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều không chắc chắn, người dân sống với khả năng thay đổi liên tục. Một ngày, một ông già khôn ngoan đề nghị họ nên chuẩn bị cho mọi khả năng. Họ bắt đầu lên kế hoạch và thích ứng, và khả năng có một tương lai tươi sáng sớm trở thành hiện thực.