Nghĩa tiếng Việt của từ possibly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːsəbli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒsəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):có thể, có lẽ
Contoh: He will possibly arrive late. (Dia mungkin akan datang terlambat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'possibilis', từ 'posse' nghĩa là 'có thể', kết hợp với hậu tố '-ibly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống không chắc chắn, nơi mọi thứ có thể xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: perhaps, maybe, potentially
Từ trái nghĩa:
- phó từ: certainly, definitely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- possibly the best (có lẽ là tốt nhất)
- as soon as possibly (sớm nhất có thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: She will possibly go to the party. (Dia mungkin akan pergi ke pesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who was unsure if he could climb the tallest mountain. He thought to himself, 'Possibly, I can do it.' With determination, he trained and eventually reached the summit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé trẻ không chắc mình có thể leo lên ngọn núi cao nhất. Cậu nghĩ với chính mình, 'Có lẽ, tôi có thể làm được.' Với sự quyết tâm, cậu đã tập luyện và cuối cùng đã đạt được đỉnh núi.