Nghĩa tiếng Việt của từ post, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /poʊst/
🔈Phát âm Anh: /pəʊst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bài viết, bài đăng trên mạng xã hội hoặc trang web
Contoh: She made a post about her vacation on social media. (Dia membuat postingan tentang liburan di media sosial.) - động từ (v.):đăng lên, gửi lên mạng
Contoh: He posted a video on YouTube. (Dia đã đăng một video lên YouTube.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'postis', có nghĩa là 'cửa', sau đó được dùng để chỉ cột thông tin hoặc bài viết trên mạng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc gửi bài viết trên mạng xã hội như Facebook, Instagram, hay Twitter.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: message, update
- động từ: publish, upload
Từ trái nghĩa:
- động từ: delete, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- post an update (đăng một bản cập nhật)
- post a comment (đăng một bình luận)
- post a video (đăng một video)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I read an interesting post on the forum. (Tôi đọc một bài đăng thú vị trên diễn đàn.)
- động từ: She regularly posts photos of her travels. (Cô ấy thường xuyên đăng ảnh du lịch của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a blogger named Alex who loved to post about his adventures. Every time he traveled to a new place, he would post pictures and stories on his blog, sharing his experiences with the world. His posts were always full of excitement and vivid descriptions, making his readers feel like they were right there with him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người viết blog tên Alex rất thích đăng những câu chuyện kể về những cuộc phiêu lưu của mình. Mỗi khi đi du lịch đến một địa điểm mới, anh ta sẽ đăng ảnh và kể chuyện trên blog của mình, chia sẻ trải nghiệm của mình với thế giới. Những bài đăng của anh ta luôn tràn đầy sự hào hứng và miêu tả sống động, khiến cho độc giả cảm thấy như họ đang ở ngay đó cùng anh ta.