Nghĩa tiếng Việt của từ postal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊstl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊstl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến bưu chính
Contoh: She works for the postal service. (Dia bekerja untuk layanan pos.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'postalis', từ 'posta' nghĩa là 'bưu điện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những con tem, bưu thiếp, và xe đạp bưu điện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: mail-related, post-related
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-postal, unrelated to mail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- postal code (mã bưu chính)
- postal worker (công chức bưu chính)
- postal service (dịch vụ bưu chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The postal code is essential for accurate delivery. (Kode pos sangat penting untuk pengiriman yang akurat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, the postal worker was known for his efficiency. Every day, he would deliver letters and parcels with a smile, ensuring that every postal code was correctly addressed. The townspeople appreciated his dedication to the postal service, which kept their community connected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người làm việc bưu chính được biết đến với tính cần cù của mình. Mỗi ngày, anh ta giao thư và bưu phẩm với nụ cười, đảm bảo mỗi mã bưu chính được ghi đúng địa chỉ. Dân làng trân trọng sự cam kết của anh ta đối với dịch vụ bưu chính, giúp gắn kết cộng đồng của họ.