Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ postbox, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊstbɑːks/

🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊstbɒks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hộp thư, buồng thư
        Contoh: I dropped the letter into the postbox. (Tôi thả lá thư vào hộp thư.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'post' (thư) và 'box' (hộp), kết hợp để tạo ra danh từ 'postbox' chỉ nơi để đặt thư trước khi gửi qua bưu điện.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trước một hộp thư và đang cắm một lá thư vào đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mailbox, letter box

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • check the postbox (kiểm tra hộp thư)
  • empty the postbox (làm rỗng hộp thư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The postbox is located on the corner of the street. (Hộp thư nằm ở góc phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a postbox that loved receiving letters. Every day, it eagerly awaited the arrival of the mail carrier to fill it with colorful envelopes and postcards. One day, a special letter arrived, addressed to a little girl who lived nearby. The postbox felt a sense of pride knowing it played a part in delivering joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hộp thư rất thích nhận thư. Mỗi ngày, nó mong chờ sự xuất hiện của người gửi thư để lấp đầy nó bằng những phong bì màu sắc và thẻ bưu chính. Một ngày nọ, một bức thư đặc biệt đến, gửi đến một cô bé sống gần đó. Hộp thư cảm thấy tự hào vì nó đóng một vai trò trong việc gửi đi niềm vui.