Nghĩa tiếng Việt của từ postcard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊst.kɑrd/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊst.kɑːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tấm thiệp gửi qua bưu điện
Contoh: I sent a postcard from my vacation. (Saya mengirim kartu pos dari liburan saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'post' có nghĩa là gửi qua bưu điện và 'card' là thẻ, kết hợp thành 'postcard' nghĩa là thẻ gửi qua bưu điện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỳ nghỉ, bạn gửi một tấm thiệp từ nơi bạn đang nghỉ mát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: greeting card, postcard
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- send a postcard (gửi một tấm thiệp)
- collect postcards (thu thập tấm thiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I received a beautiful postcard from Paris. (Saya menerima kartu pos yang indah dari Paris.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler sent a postcard from every city they visited, sharing their adventures with friends back home. Each postcard was a piece of their journey, a memory captured in a card.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách gửi một tấm thiệp từ mỗi thành phố họ đến thăm, chia sẻ những cuộc phiêu lưu của mình với bạn bè ở nhà. Mỗi tấm thiệp là một phần của hành trình của họ, một kỷ niệm được ghi lại trong một tấm thẻ.