Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ postcode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊstkoʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊstkəʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mã bưu chính, mã vùng
        Contoh: Please write down your postcode. (Tolong tuliskan kode pos Anda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'post' (bưu chính) và 'code' (mã), kết hợp để chỉ mã số được sử dụng trong việc gửi thư.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc gửi thư, bạn cần mã bưu chính để thư được gửi đúng địa chỉ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: zip code, postal code

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • enter your postcode (nhập mã bưu chính của bạn)
  • postcode lookup (tra cứu mã bưu chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The postcode for this area is 12345. (Kode pos untuk daerah ini adalah 12345.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, everyone had to remember their unique postcode to receive mail. The postcode was like a secret key to their homes, ensuring that letters and packages arrived safely. One day, a new family moved in, and they had to learn the village's postcode system to stay connected with the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều phải nhớ mã bưu chính độc nhất của mình để nhận thư. Mã bưu chính giống như một chìa khóa bí mật đến nhà của họ, đảm bảo rằng thư và bưu phẩm đến đúng địa chỉ. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến, và họ phải học hỏi hệ thống mã bưu chính của làng để giữ kết nối với thế giới.