Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ postdate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpoʊstˈdeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌpəʊstˈdeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ghi ngày sau thực tế
        Contoh: The document was postdated to next month. (Tài liệu được ghi ngày vào tháng tới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'post' nghĩa là 'sau' và 'date' nghĩa là 'ngày', kết hợp để tạo thành từ 'postdate' có nghĩa là 'ghi ngày sau thực tế'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ghi ngày trên một tài liệu sau khi nó đã xảy ra, có thể là do quên hoặc cố tình để phù hợp với mục đích của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: backdate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: predate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • postdate a check (ghi ngày sau trên một séc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They postdated the contract to ensure it would not take effect until next year. (Họ ghi ngày sau trên hợp đồng để đảm bảo nó không có hiệu lực cho đến năm tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a document was created but its date was postdated to a future time. This was done to align with the upcoming changes in the law. The document, though ready, was not to be acted upon until the postdated date arrived, ensuring compliance with the new regulations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một tài liệu được tạo ra nhưng ngày của nó được ghi sau thời điểm hiện tại. Việc này được thực hiện để phù hợp với những thay đổi sắp tới của luật pháp. Tài liệu, mặc dù đã sẵn sàng, sẽ không được thực hiện cho đến khi ngày được ghi sau đó đến, đảm bảo tuân thủ các quy định mới.