Nghĩa tiếng Việt của từ postdoctoral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpoʊstˈdɑk.tər.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌpəʊstˈdɒk.tər.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến việc nghiên cứu sau khi đã có bằng tiến sĩ
Contoh: She is doing a postdoctoral research project. (Dia sedang melakukan proyek penelitian postdoktoral.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'post' (sau) và 'doctor' (tiến sĩ), kết hợp thành 'postdoctoral'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời gian nghiên cứu sau khi tốt nghiệp tiến sĩ, có thể làm việc trong một viện nghiên cứu hoặc trường đại học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: postdoc
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- postdoctoral research (nghiên cứu sau tiến sĩ)
- postdoctoral fellowship (học bổng sau tiến sĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is a postdoctoral fellow at the university. (Dia adalah seorang pasca doktoral di universitas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a postdoctoral researcher who was working on a groundbreaking project. She had just finished her PhD and was eager to continue her research in a new field. Her postdoctoral work led to many discoveries and eventually, she became a renowned scientist in her field.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nghiên cứu sau tiến sĩ đang làm một dự án đột phá. Cô ấy vừa hoàn thành luận án tiến sĩ và rất háo hức tiếp tục nghiên cứu trong một lĩnh vực mới. Công việc sau tiến sĩ của cô ấy dẫn đến nhiều khám phá và cuối cùng, cô ấy trở thành một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực của mình.