Nghĩa tiếng Việt của từ poster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊ.stər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊ.stə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bức áp phích, bức tranh in lớn dùng để dán lên tường
Contoh: They put up posters all around the city. (Mereka menempelkan poster di seluruh kota.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'poster', có thể liên hệ với từ 'post' (dán) và 'poster' (người gửi thư).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi triển lãm hoặc sự kiện mà bạn thấy nhiều bức áp phích được dán trên tường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: placard, bill, announcement
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put up a poster (dán một bức áp phích)
- poster campaign (chiến dịch áp phích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The poster for the movie was very colorful. (Áp phích của bộ phim rất nhiều màu sắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous artist who created a series of posters. Each poster told a different story, and people loved collecting them. The artist's posters were so popular that they were displayed in galleries and on the walls of homes around the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ nổi tiếng tạo ra một loạt các bức áp phích. Mỗi bức áp phích kể một câu chuyện khác nhau, và mọi người rất thích thu thập chúng. Áp phích của nghệ sĩ nổi tiếng đó rất phổ biến đến nỗi chúng được trưng bày trong các phòng triển lãm và trên tường của các ngôi nhà trên toàn thế giới.