Nghĩa tiếng Việt của từ posterior, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɒˈstɪəri.ər/
🔈Phát âm Anh: /pɒˈstɪəri.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở phía sau, hậu
Contoh: The posterior part of the car was damaged. (Bagian belakang mobil rusak.) - danh từ (n.):phần sau của cơ thể hoặc vật thể
Contoh: The posterior of the dog is fluffy. (Phía sau của con chó mượt mà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'posterior', từ 'posterus' nghĩa là 'sau, sau này', liên quan đến 'post' nghĩa là 'sau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó đang đi, bạn nhìn vào phần sau của nó để nhớ đến từ 'posterior'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rear, back
- danh từ: rear, backside
Từ trái nghĩa:
- tính từ: anterior
- danh từ: front
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- posterior region (vùng sau)
- posterior aspect (khía cạnh sau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The posterior view of the building is more impressive. (Gambar belakang gedung lebih mengesankan.)
- danh từ: The posterior of the chair is broken. (Bagian belakang kursi rusak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was opposite, people described the front as the 'posterior'. In this land, when you entered a room, you greeted everyone from the back of the room, and the front door was actually the back door. This made everyone remember the word 'posterior' as it was used in a unique way.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều ngược lại, người ta mô tả phía trước là 'posterior'. Ở đây, khi bạn bước vào một căn phòng, bạn chào tất cả mọi người từ phía sau của phòng, và cửa chính thực chất là cửa sau. Điều này giúp mọi người nhớ đến từ 'posterior' vì nó được sử dụng một cách độc đáo.