Nghĩa tiếng Việt của từ postgraduate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpoʊstˈɡrædʒu.ət/
🔈Phát âm Anh: /ˌpəʊstˈɡrædʒu.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sinh viên học cao học, sau đại học
Contoh: She is a postgraduate student at the university. (Dia adalah seorang mahasiswa pascasarjana di universitas.) - tính từ (adj.):thuộc về học viên cao học, sau khi tốt nghiệp đại học
Contoh: He is attending a postgraduate course. (Dia mengikuti kursus pascasarjana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'post' (sau) và 'graduate' (tốt nghiệp), tổ hợp thành 'postgraduate' để chỉ người đã tốt nghiệp đại học và tiếp tục học cao học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học tiếp sau khi tốt nghiệp đại học, có thể là việc nghiên cứu sâu hơn về một lĩnh vực cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: graduate student, postgrad
- tính từ: post-graduate, graduate-level
Từ trái nghĩa:
- danh từ: undergraduate
- tính từ: undergraduate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- postgraduate studies (nghiên cứu sau đại học)
- postgraduate degree (bằng cấp sau đại học)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many postgraduates choose to pursue a PhD. (Banyak pascasarjana memilih untuk mengejar gelar PhD.)
- tính từ: The university offers several postgraduate programs. (Universitas menawarkan beberapa program pascasarjana.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a postgraduate student named Alex who was deeply passionate about his research. After graduating from university, he decided to continue his studies to explore more about his field of interest. His dedication and hard work led him to make significant contributions to his field, and he eventually became a renowned expert. (Dahulu kala, ada seorang mahasiswa pascasarjana bernama Alex yang sangat bersemangat dengan penelitiannya. Setelah lulus dari universitas, ia memutuskan untuk melanjutkan studinya untuk mengeksplorasi lebih lanjut tentang bidang kepentingannya. Dedikasi dan kerja kerasnya mengantarnya untuk memberikan kontribusi signifikan pada bidangnya, dan akhirnya ia menjadi ahli yang terkenal.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên sau đại học tên là Alex rất đam mê với nghiên cứu của mình. Sau khi tốt nghiệp đại học, anh quyết định tiếp tục học để khám phá thêm về lĩnh vực mình yêu thích. Sự cam kết và cống hiến của anh đã dẫn đến những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực của anh, và cuối cùng anh đã trở thành một chuyên gia nổi tiếng.