Nghĩa tiếng Việt của từ posthumous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːstʃəməs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒstjʊməs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xuất hiện sau khi người đó chết
Contoh: He received a posthumous award. (Dia menerima penghargaan posthumus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'posthumus', từ 'post' nghĩa là 'sau' và 'humus' nghĩa là 'đất', có nghĩa là 'sau khi được chôn cất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tác phẩm văn học hoặc âm nhạc được phát hành sau khi tác giả qua đời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: postmortem
Từ trái nghĩa:
- tính từ: prenatal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- posthumous recognition (sự công nhận sau khi chết)
- posthumous award (giải thưởng sau khi chết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The author's posthumous works were published last year. (Các tác phẩm posthumous của tác giả được xuất bản vào năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an author who wrote many books. After he passed away, his final book was published and received great acclaim, earning him a posthumous award.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn đã viết nhiều cuốn sách. Sau khi ông qua đời, cuốn sách cuối cùng của ông được xuất bản và nhận được sự đón nhận rộng rãi, giúp ông đoạt được một giải thưởng posthumous.