Nghĩa tiếng Việt của từ postmaster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊstˌmæstər/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊstˌmɑːstə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người quản lý một bưu điện
Contoh: The postmaster handles all the mail in the town. (Postmaster ini menangani semua surat di kota.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'postis' (cột) và 'magister' (người quản lý), kết hợp để tạo ra từ 'postmaster' để chỉ người quản lý bưu điện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông ở bưu điện, anh ta đang quản lý và phát mail cho mọi người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mail chief, postal administrator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mail clerk, postal worker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the postmaster of the town (người quản lý bưu điện của thị trấn)
- postmaster general (Tổng bưu chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The postmaster is responsible for the smooth operation of the postal services. (Postmaster bertanggung jawab atas operasi lancar layanan pos.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a postmaster named John. He was known for his efficiency and kindness. One day, a mysterious package arrived, and John had to use all his skills to ensure it reached the right person. His dedication made him a beloved figure in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người quản lý bưu điện tên là John. Anh ta nổi tiếng với sự hiệu quả và lòng tốt. Một ngày, một bưu phẩm bí ẩn đến, và John phải sử dụng tất cả kỹ năng của mình để đảm bảo nó đến được tay người nhận đúng. Sự cam chịu của anh ta khiến anh trở thành một người được yêu mến trong cộng đồng.