Nghĩa tiếng Việt của từ postmodern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpoʊstˈmɑːdərn/
🔈Phát âm Anh: /ˌpəʊstˈmɒdn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về hoặc liên quan đến phong cách, trường phái, hay nền văn hóa sau hiện đại
Contoh: The museum features a collection of postmodern art. (Bảo tàng có bộ sưu tập nghệ thuật postmodern.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'post' (sau) và 'modern' (hiện đại), tạo thành 'postmodern' nghĩa là 'sau hiện đại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những kiến trúc hiện đại với những đường nét độc đáo, không theo quy tắc, đại diện cho phong cách postmodern.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: postmodernist, postmodernistic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, contemporary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- postmodern architecture (kiến trúc postmodern)
- postmodern literature (văn học postmodern)
- postmodern theory (lý thuyết postmodern)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The city is known for its postmodern buildings. (Thành phố nổi tiếng với những tòa nhà postmodern.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city filled with modern skyscrapers, a unique building stood out with its postmodern design. It was a blend of different architectural styles, challenging the conventional norms of modern architecture. People were intrigued by its unconventional beauty, and it became a symbol of the postmodern era.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố đầy những tòa chọc trời hiện đại, một tòa nhà độc đáo với thiết kế postmodern nổi bật. Nó là sự kết hợp của nhiều phong cách kiến trúc khác nhau, thách thức những quy tắc chuẩn mực của kiến trúc hiện đại. Mọi người bị hấp dẫn bởi vẻ đẹp không theo lối mòn của nó, và nó trở thành biểu tượng của thời kỳ postmodern.