Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ postpone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /poʊstˈpoʊn/

🔈Phát âm Anh: /pəʊstˈpəʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trì hoãn, kéo dài
        Contoh: The meeting was postponed until next week. (Pertemuan itu ditunda hingga minggu depan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'postpo-nēre', gồm 'post' nghĩa là 'sau' và 'ponēre' nghĩa là 'đặt', có nghĩa là 'đặt lại cho sau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn có một cuộc họp nhưng phải 'đặt lại cho sau' do lý do chính đáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: delay, defer, put off

Từ trái nghĩa:

  • động từ: advance, expedite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • postpone indefinitely (trì hoãn vô thời hạn)
  • postpone temporarily (trì hoãn tạm thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We had to postpone the event due to bad weather. (Kita harus menunda acara karena cuaca buruk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a big event planned for the weekend. However, due to unexpected heavy rain, the organizers had to postpone it. Everyone was disappointed but understood the necessity. The event was rescheduled for the following month, and it turned out to be even more successful than originally planned.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một sự kiện lớn được tổ chức vào cuối tuần. Tuy nhiên, do mưa lớn bất ngờ, ban tổ chức phải trì hoãn nó. Mọi người thất vọng nhưng hiểu được sự cần thiết. Sự kiện được tái lập vào tháng sau, và nó trở nên thành công hơn dự kiến ban đầu.