Nghĩa tiếng Việt của từ postulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑːstʃəˌleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒstjʊleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đề xuất, giả định
Contoh: The theory postulates that the universe is expanding. (Teori đề xuất rằng vũ trụ đang giãn nở.) - danh từ (n.):giả thuyết, đề xuất
Contoh: The postulate forms the basis of the theory. (Giả thuyết tạo nên cơ sở của lý thuyết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'postulare', có nghĩa là 'yêu cầu', 'giả định'. Có thể phân tích thành 'post-' (sau) và 'ulare' (yêu cầu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đưa ra một giả thuyết trong khoa học hoặc toán học, điều mà cần được chứng minh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: assume, propose
- danh từ: assumption, hypothesis
Từ trái nghĩa:
- động từ: conclude, prove
- danh từ: conclusion, proof
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- postulate a theory (đề xuất một lý thuyết)
- basic postulate (giả thuyết cơ bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Scientists often postulate theories based on observed data. (Các nhà khoa học thường đề xuất các lý thuyết dựa trên dữ liệu quan sát được.)
- danh từ: The postulate of the theory is yet to be tested. (Giả thuyết của lý thuyết vẫn cần được kiểm chứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a science class, the teacher asked the students to postulate a theory about the origin of the universe. Each student proposed different ideas, and they discussed how to test these postulates. (Trong một lớp học khoa học, giáo viên yêu cầu học sinh đề xuất một lý thuyết về nguồn gốc của vũ trụ. Mỗi học sinh đề xuất những ý tưởng khác nhau, và họ thảo luận cách kiểm chứng những giả thuyết này.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một lớp học khoa học, giáo viên yêu cầu học sinh đề xuất một lý thuyết về nguồn gốc của vũ trụ. Mỗi học sinh đề xuất những ý tưởng khác nhau, và họ thảo luận cách kiểm chứng những giả thuyết này.