Nghĩa tiếng Việt của từ pot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɑt/
🔈Phát âm Anh: /pɒt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại dụng cụ để đựng, nấu, hoặc trữ thức ăn, thường có nắp và có thể làm bằng kim loại, gốm, hay nhựa
Contoh: She cooked the soup in a large pot. (Cô ấy nấu súp trong một cái nồi lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pott', từ tiếng Latin 'pyxis' nghĩa là 'hộp', từ 'pyx' nghĩa là 'hộp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn bếp, nơi bạn thường thấy các cái nồi được sử dụng để nấu ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: container, jar, kettle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lid, cover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pot luck (ăn gặp may mắn, không rõ thức ăn là gì)
- melting pot (nồi hòa trộn, dùng để chỉ một nơi có nhiều dân tộc hòa hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He filled the pot with water. (Anh ta đổ đầy nước vào cái nồi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical pot that could cook any dish perfectly. Every chef wanted to own this pot because it made their cooking legendary. One day, a young chef named Alex found the pot and used it to create the most delicious meals, making him the best chef in the land. (Ngày xửa ngày xưa, có một cái nồi kỳ diệu có thể nấu mọi món ăn hoàn hảo. Mọi đầu bếp đều muốn sở hữu chiếc nồi này vì nó làm cho việc nấu ăn của họ nổi tiếng. Một ngày nọ, một đầu bếp trẻ tên là Alex tìm thấy chiếc nồi và sử dụng nó để tạo ra những bữa ăn ngon nhất, khiến anh ta trở thành đầu bếp giỏi nhất vùng đất đó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái nồi kỳ diệu có thể nấu mọi món ăn hoàn hảo. Mọi đầu bếp đều muốn sở hữu chiếc nồi này vì nó làm cho việc nấu ăn của họ nổi tiếng. Một ngày nọ, một đầu bếp trẻ tên là Alex tìm thấy chiếc nồi và sử dụng nó để tạo ra những bữa ăn ngon nhất, khiến anh ta trở thành đầu bếp giỏi nhất vùng đất đó.