Nghĩa tiếng Việt của từ potash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɒtæʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɒtæʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kali nitrat, một loại muối khoáng được sử dụng trong sản xuất phân bón và thuốc nổ
Contoh: The factory produces potash for agricultural use. (Nhà máy sản xuất potash để sử dụng trong nông nghiệp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'potasse', từ tiếng Latin 'potassa', có liên quan đến từ 'pot' nghĩa là 'nồi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sản xuất phân bón từ tro nồi để nhớ từ 'potash'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kali, potassium carbonate
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- potash fertilizer (phân bón potash)
- potash mining (khai thác potash)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Farmers often use potash to enrich the soil. (Nông dân thường sử dụng potash để làm giàu đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, farmers discovered that adding potash to their fields increased crop yield significantly. They started a small potash mining operation, which brought prosperity to the village. (Một thời điểm nào đó, trong một ngôi làng nhỏ, nông dân phát hiện ra việc thêm potash vào đồng ruộng của họ đã làm tăng năng suất cây trồng đáng kể. Họ bắt đầu một hoạt động khai thác potash nhỏ, mang lại sự thịnh vượng cho ngôi làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nông dân phát hiện ra việc thêm potash vào đồng ruộng của họ đã làm tăng năng suất cây trồng đáng kể. Họ bắt đầu một hoạt động khai thác potash nhỏ, mang lại sự thịnh vượng cho ngôi làng.