Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ potassium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pəˈtæs.i.əm/

🔈Phát âm Anh: /pəˈtæs.i.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu K, có tính kiềm mạnh
        Contoh: Potassium is essential for the proper functioning of the human body. (Kali sangat penting untuk fungsi tubuh manusia yang tepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Latin 'kalium', có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập 'al-qalyah' nghĩa là 'tro rơm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kali được tìm thấy trong tro trấu và các khoáng chất khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: K, kalium

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • potassium chloride (clorua kali)
  • potassium hydroxide (kali hidroxit)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The potassium content in bananas helps regulate blood pressure. (Kandungan kalium dalam pisang membantu mengatur tekanan darah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chemist named Peter who was fascinated by the element potassium. He used it to create various compounds, including potassium chloride and potassium hydroxide, which were essential for many chemical processes. One day, he discovered that potassium was also crucial for the human body, helping to regulate blood pressure and nerve signals. This discovery made Peter famous in the scientific community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà hóa học tên Peter rất say mê nguyên tố kali. Anh ta sử dụng nó để tạo ra nhiều hợp chất khác nhau, bao gồm clorua kali và kali hidroxit, điều quan trọng cho nhiều quá trình hóa học. Một ngày, anh ta phát hiện ra rằng kali cũng rất cần thiết cho cơ thể người, giúp điều hòa huyết áp và tín hiệu thần kinh. Khám phá này đã giúp Peter nổi tiếng trong cộng đồng khoa học.