Nghĩa tiếng Việt của từ potency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊ.tən.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊ.tən.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sức mạnh, hiệu lực, tính hiệu quả
Contoh: The potency of the medicine was remarkable. (Hiệu lực của thuốc là đáng kể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'potentia', từ 'potens' nghĩa là 'có sức mạnh', kết hợp với hậu tố '-cy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một loại thuốc có hiệu lực cao giúp chữa khỏi bệnh tật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: power, strength, efficacy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: impotence, weakness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full potency (hiệu lực đầy đủ)
- reduce potency (giảm hiệu lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The potency of the drug was tested in clinical trials. (Hiệu lực của thuốc đã được kiểm tra trong các cuộc thử nghiệm lâm sàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who discovered a potent medicine that could cure many diseases. The potency of this medicine was so high that it changed the world of healthcare forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra một loại thuốc có hiệu lực mạnh có thể chữa khỏi nhiều bệnh tật. Hiệu lực của thuốc này rất cao đến mức nó thay đổi thế giới chăm sóc sức khỏe mãi mãi.