Nghĩa tiếng Việt của từ potent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊ.tnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊ.tənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có sức mạnh mẽ, có tác động mạnh
Contoh: The potent medicine quickly relieved the pain. (Makanan kuat itu cepat melegakan nyeri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'potentem', từ 'potens' có nghĩa là 'có quyền lực', liên quan đến từ 'potis' nghĩa là 'có khả năng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một loại thuốc có tác dụng mạnh, giống như một 'pot' (nồi) đầy sức mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- powerful, effective, strong
Từ trái nghĩa:
- weak, ineffective, powerless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- potent force (lực lượng mạnh mẽ)
- potent effect (tác động mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The potent drug had an immediate effect. (Makanan kuat itu memiliki efek segera.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a potent potion that could cure any disease. The villagers believed it was a gift from the gods, and they used it wisely to keep their community healthy. (Di sebuah desa kecil, ada ramuan kuat yang bisa menyembuhkan segala penyakit. Warga desa percaya itu adalah hadiah dari dewa, dan mereka menggunakannya dengan bijak untuk menjaga kesehatan komunitas mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một liều thuốc mạnh có thể chữa bệnh gì đó. Những người dân trong làng tin rằng đó là một món quà từ các vị thần, và họ sử dụng nó một cách khôn ngoan để giữ cho cộng đồng của họ khỏe mạnh.