Nghĩa tiếng Việt của từ potentate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊ.tən.teɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊ.tən.teɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người cai trị quyền lực lớn, vị vua hoặc vị chúa
Contoh: The ancient potentate ruled with absolute power. (Penguasa kuno memerintah dengan kekuatan mutlak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'potens' nghĩa là 'có quyền lực', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực lớn như một vị vua hoặc vị chúa trong lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ruler, monarch, sovereign
Từ trái nghĩa:
- danh từ: subject, commoner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- absolute potentate (người cai trị tuyệt đối)
- potentate of the realm (vị vua của vương quốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The potentate's lavish lifestyle was the talk of the town. (Lifestyle sang trọng của người cai trị là chủ đề bàn tán trong thị trấn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a potentate who ruled over a vast kingdom. His decisions were final, and his word was law. One day, he decided to build a grand palace, and all the subjects worked tirelessly to fulfill his wishes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cai trị quyền lực lớn cai trị một vương quốc rộng lớn. Quyết định của ông là cuối cùng, và lời nói của ông là luật pháp. Một ngày nọ, ông quyết định xây dựng một cung điện kỳ mỹ, và tất cả các đối tượng làm việc không ngừng nghỉ để thực hiện được ý muốn của ông.