Nghĩa tiếng Việt của từ potentiality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˌtɛnʃiˈæləti/
🔈Phát âm Anh: /pəˌtɛnʃiˈælɪti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng, tiềm năng
Contoh: The potentiality of success is in your hands. (Tiềm năng thành công đang nằm trong tay bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'potentialitas', từ 'potentialis' (có liên quan đến khả năng), kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có nhiều tiềm năng trong công việc hoặc học tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: capability, capacity, potential
Từ trái nghĩa:
- danh từ: impossibility, incapacity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- realize one's potentiality (nhận thức được tiềm năng của mình)
- limitations of potentiality (giới hạn của tiềm năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The potentiality of this young player is immense. (Tiềm năng của cầu thủ trẻ này lớn lao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young inventor named Alex who had immense potentiality. He believed in his ideas and worked hard to turn them into reality. One day, he created a groundbreaking invention that changed the world, showcasing his true potentiality. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ tên là Alex, người có tiềm năng rất lớn. Anh tin tưởng vào những ý tưởng của mình và làm việc chăm chỉ để biến chúng thành sự thật. Một ngày nọ, anh đã tạo ra một phát minh đột phá đã thay đổi thế giới, thể hiện tiềm năng thực sự của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ tên là Alex, người có tiềm năng rất lớn. Anh tin tưởng vào những ý tưởng của mình và làm việc chăm chỉ để biến chúng thành sự thật. Một ngày nọ, anh đã tạo ra một phát minh đột phá đã thay đổi thế giới, thể hiện tiềm năng thực sự của mình.