Nghĩa tiếng Việt của từ potentially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈten.ʃ(ə)l.i/
🔈Phát âm Anh: /pəˈten.ʃ(ə)l.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):có khả năng xảy ra, có thể trở thành
Contoh: This situation is potentially dangerous. (Situasi ini berpotensi berbahaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'potentialis', từ 'potentia' nghĩa là 'sức mạnh, khả năng', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái nồi (pot) có thể chứa đựng nhiều thứ, điều này tượng trưng cho khả năng (potential) của một sự vật, sự việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: possibly, probably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: certainly, definitely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- potentially harmful (có thể gây hại)
- potentially beneficial (có thể có lợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The new technology is potentially revolutionary. (Teknologi baru ini berpotensi cách mạng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small pot that was potentially magical. It could turn anything it touched into gold, but no one knew for sure. One day, a curious boy tried to test its potential, and to his surprise, it worked! The pot was indeed potentially magical.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái nồi nhỏ có khả năng là phép thuật. Nó có thể biến bất kỳ thứ gì nó chạm vào thành vàng, nhưng không ai biết chắc chắn. Một ngày nọ, một cậu bé tò mò đã thử khả năng của nó, và để lại sự ngạc nhiên, nó đã hoạt động! Cái nồi đó thực sự có khả năng là phép thuật.