Nghĩa tiếng Việt của từ potion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại thuốc, dung dịch đặc biệt, thường được sử dụng trong truyền thuyết hoặc phù thủy
Contoh: The witch brewed a magical potion. (Phù thủy nấu một liều thuốc ma thuật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'potio', có nghĩa là 'đồ uống', được kết hợp từ 'potare' (uống) và hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện phù thủy và những liều thuốc ma thuật mà họ sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- elixir, brew, concoction
Từ trái nghĩa:
- poison, toxin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- magic potion (liều thuốc ma thuật)
- love potion (liều thuốc tình yêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The wizard prepared a healing potion. (Phù thủy chuẩn bị một liều thuốc chữa lành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wizard created a powerful potion that could grant eternal youth. People from all over the kingdom came to seek this magical elixir, hoping to change their fate. The potion, however, was not without its side effects, leading to unexpected adventures and challenges for those who drank it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phù thủy đã tạo ra một liều thuốc mạnh mẽ có thể ban cho sự trẻ trung vĩnh cửu. Mọi người từ khắp nơi trong vương quốc đến tìm kiếm loại thần dược ma thuật này, hy vọng sẽ thay đổi số phận của họ. Tuy nhiên, liều thuốc này không hề không có tác dụng phụ, dẫn đến những cuộc phiêu lưu và thử thách bất ngờ cho những người uống nó.