Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ potter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɑː.t̬ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɒt.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người làm đồ gốm
        Contoh: The potter creates beautiful ceramic pieces. (Người làm đồ gốm tạo ra những mảnh đồ gốm đẹp.)
  • động từ (v.):làm đồ gốm, làm việc với đất sét
        Contoh: She likes to potter around in her garden. (Cô ấy thích làm việc nhỏ trong vườn của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'pottian', có liên quan đến việc làm đồ gốm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm đồ gốm đang tạo ra những mẫu sản phẩm từ đất sét.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ceramist, ceramicist
  • động từ: potterize, tinker

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • potter's wheel (máy quay đồ gốm)
  • potter's field (công viên của người làm đồ gốm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The village is known for its skilled potters. (Làng được biết đến với những người làm đồ gốm thủ công.)
  • động từ: He spent the afternoon pottering in his workshop. (Anh ấy dành chiều nay làm việc nhỏ trong xưởng của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a potter who loved creating unique pottery. One day, he made a beautiful vase that caught the eye of a passing merchant. The merchant was so impressed that he bought the vase and invited the potter to showcase his work in the city. The potter's fame grew, and his pottery became highly sought after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm đồ gốm yêu thích tạo ra những mẫu đồ gốm độc đáo. Một ngày, anh ta làm ra một chiếc lọ đẹp mà một thương gia đi ngang nhìn thấy. Thương gia rất ấn tượng nên đã mua chiếc lọ và mời người làm đồ gốm thể hiện sản phẩm của mình ở thành phố. Sự nổi tiếng của người làm đồ gốm tăng lên, và đồ gốm của anh ta trở nên rất được ưa chuộng.