Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ poultry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊltri/

🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊltri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):gia cầm, gia súc nhỏ dùng trong thịt và trứng
        Contoh: The farm raises various types of poultry. (Trang trại này nuôi nhiều loại gia cầm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'pouletrie', từ 'poulet' nghĩa là 'gà', kết hợp với hậu tố '-ry'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trang trại gia cầm, nơi có nhiều gà, vịt, và ngan.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fowl, birds

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mammals, wild animals

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • poultry farm (trang trại gia cầm)
  • poultry products (sản phẩm từ gia cầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Poultry is a common source of protein in many diets. (Gia cầm là một nguồn protein phổ biến trong nhiều chế độ ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a poultry farm where various types of birds lived. The farmer took good care of them, ensuring they were healthy and happy. Every day, the farmer collected eggs and occasionally selected birds for meals, contributing to the farm's sustainability. The farm was a picture of harmony between humans and animals, providing both sustenance and joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trang trại gia cầm nơi nhiều loại chim sống. Chủ trang trại chăm sóc chúng rất tốt, đảm bảo chúng khỏe mạnh và hạnh phúc. Hàng ngày, người chủ thu hoạch trứng và đôi khi chọn chim để làm món ăn, góp phần duy trì sự bền vững của trang trại. Trang trại là hình ảnh của sự hòa hợp giữa con người và động vật, cung cấp cả dinh dưỡng lẫn niềm vui.