Nghĩa tiếng Việt của từ pour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɔːr/
🔈Phát âm Anh: /pɔːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đổ, rót
Contoh: She poured the tea into the cups. (Dia menuangkan teh ke dalam cangkir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'puer', có nghĩa là 'đổ', 'rót'. Có liên quan đến các từ như 'port' trong tiếng Latin có nghĩa là 'mang'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến cảnh bạn đang rót nước hoặc rót trà vào cốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: spill, flow, stream
Từ trái nghĩa:
- động từ: stop, halt, retain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pour out (lấy ra, đổ ra)
- pour cold water on (phá dỡ, làm lạnh niệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It was raining heavily, and the water poured down the street. (Itu hujan deras, dan air mengalir di jalan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved to pour water from one jar to another. She would pour and pour, imagining she was a great magician controlling the flow of a mighty river. One day, she accidentally poured too much and the water flooded her play area. She learned that even magic can have consequences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích đổ nước từ một cái bình sang cái khác. Cô ta đổ rót, tưởng tượng mình là phù thủy vĩ đại điều khiển dòng chảy của một con sông to lớn. Một ngày nọ, cô ta vô tình đổ quá nhiều và nước tràn ngập khu vui chơi của mình. Cô ta học được rằng dù có ma thuật cũng có thể gây ra hậu quả.